Có 1 kết quả:
穿行 chuān xíng ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go through
(2) to bore through
(3) to push one's way through
(2) to bore through
(3) to push one's way through
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0